BẢNG GIÁ ỐP LAMRI
GỖ TỰ NHIÊN CHIU LIU |
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Chiu liu |
15 |
90 |
900 |
1,090,000 |
2 |
Ván sàn Chiu liu |
15 |
90 |
750 |
1,060,000 |
3 |
Ván sàn Chiu liu |
15 |
90 |
600 |
970,000 |
4 |
Ván sàn Chiu liu |
15 |
90 |
450 |
890,000 |
BẢNG GIÁ ỐP LAMRI
GỖ TỰ NHIÊN GIÁNG HƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn gỗ Hương |
15 |
90 |
900 / 1200 |
1,600,000 |
2 |
Ván sàn gỗ Hương |
15 |
90 |
750 |
1,550,000 |
3 |
Ván sàn gỗ Hương |
15 |
90 |
600 |
1,480,000 |
4 |
Ván sàn gỗ Hương |
15 |
90 |
450 |
1,400,000 |
BẢNG GIÁ ỐP LAMRI
GỖ TỰ NHIÊN GỖ ĐỎ |
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Gỗ đỏ |
15 |
90 |
900 |
1.650.000 |
2 |
Ván sàn Gỗ đỏ |
15 |
90 |
750 |
1.600.000 |
3 |
Ván sàn Gỗ đỏ |
15 |
90 |
600 |
1.550.000 |
4 |
Ván sàn Gỗ đỏ |
15 |
90 |
450 |
1.500.000 |
BẢNG GIÁ ỐP LAMRI GỖ TỰ NHIÊN CĂM XE |
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Căm xe |
15 |
90 |
900 |
950.000 |
2 |
Ván sàn Căm xe |
15 |
90 |
750 |
920.000 |
3 |
Ván sàn Căm xe |
15 |
90 |
600 |
900.000 |
4 |
Ván sàn Căm xe |
15 |
90 |
450 |
870.000 |
BẢNG GIÁ ỐP LAMRI
GỖ TỰ NHIÊN CÀ CHÍT |
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Cà chít |
15 |
90 |
900 /1200 |
730,000 |
2 |
Ván sàn Cà chít |
15 |
90 |
750 |
700,000 |
3 |
Ván sàn Cà chít |
15 |
90 |
600 |
670,000 |
4 |
Ván sàn Cà chít |
15 |
90 |
450 |
640,000
|
BẢNG GIÁ ỐP LAMRI
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Sồi |
15 |
90 |
900 |
820,000 |
2 |
Ván sàn Sồi |
15 |
90 |
750 |
790,000 |
3 |
Ván sàn Sồi |
15 |
90 |
600 |
760,000 |
4 |
Ván sàn Sồi |
15 |
90 |
450 |
710,000
|
Phụ kiện ốp lamri |
|
|
|
STT |
Sản Phẩm |
Dày
(mm) |
Cao
(mm) |
Dài
(mm) |
Đơn Giá
(VNĐ/m) |
1 |
Len tường nhựa chịu nước (phào) |
|
14 |
95 |
3000 |
49.000 |
2 |
Len tường phủ Laminated (phào) |
|
13 |
79 |
2500 |
39.000 |
3 |
Len tường nhựa SmartFloor (phào) |
|
13 |
76 |
2500 |
29.000 |
4 |
Nẹp nhôm |
13/16 |
35 |
2700 |
79.000 |
5 |
Nẹp KT, nẹp T, Nẹp V (chỉ viền) |
|
8/12 |
30 |
2700 |
29.000 |
6 |
Xốp trắng |
2 |
|
|
5.000 |
7 |
Xốp bạc |
2 |
|
|
12.000 |
8 |
Xốp bạc |
3 |
|
|
15.000 |
|
|